Có 2 kết quả:

貴人多忘事 guì rén duō wàng shì ㄍㄨㄟˋ ㄖㄣˊ ㄉㄨㄛ ㄨㄤˋ ㄕˋ贵人多忘事 guì rén duō wàng shì ㄍㄨㄟˋ ㄖㄣˊ ㄉㄨㄛ ㄨㄤˋ ㄕˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 貴人多忘|贵人多忘[gui4 ren2 duo1 wang4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 貴人多忘|贵人多忘[gui4 ren2 duo1 wang4]

Bình luận 0